-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6786:2018Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị lái của ô tô và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Steering equipment of motor vehicles, and trailers - Requirements and test methords in type approval |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13685:2023Tấm trang trí bằng gỗ xốp – Yêu cầu kỹ thuật Cork decorative panels – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13153:2020Chất dẻo – Xác định sự phân hủy sinh học kị khí tối đa trong điều kiện phân rã kị khí có hàm lượng chất rắn cao – Phương pháp phân tích khí sinh học thoát ra Plastics – Determination of the ultimate anaerobic biodegradation under high-solids anaerobic-digestion conditions – Method by analysis of released biogas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |