Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

2281

TCVN 12232-2:2019

An toàn của môđun quang điện (PV) – Phần 2: Yêu cầu thử nghiệm

Photovoltaic (PV) modules safety qualification – Part 2: Requirements for testing

2282

TCVN 12366-5:2019

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình - Phần 5: Mũ bảo vệ

PPE for firefighters - Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures - Part 5: Helmets

2283

TCVN 12618:2019

Thiết bị kiểm tra hàng hóa bằng tia X loại có băng tải - Kích thước nhỏ - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Baggage inspection X-Ray machine with conveyor-small size - Technical requirements and test method

2284

TCVN 12617:2019

Cổng từ phát hiện kim loại theo vùng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Walk-through metal detector - Technical requirements and test methods

2285

TCVN 12575:2019

Cảng hàng không dân dụng - Yêu cầu quy hoạch

Civil airports - Planning requirements

2286

TCVN 12559:2019

Ổ lăn – Ổ lăn chuyển động thẳng – Từ vựng

Rolling bearings – Linear motion rolling bearings – Vocabulary

2287

TCVN 12558:2019

Ổ lăn – Ổ đỡ, rãnh hãm – Kích thước và dung sai

Rolling bearings – Radial bearings, retaining slots – Dimensions and tolerances

2288

TCVN 12557-2:2019

Ổ lăn – Phụ tùng của ổ trượt bi chuyển động thẳng – Phần 2: Kích thước bao và dung sai cho loạt 5

Rolling bearings – Accessories for sleeve type linear ball bearings – Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 5

2289

TCVN 12557-1:2019

Ổ lăn – Phụ tùng của ổ trượt bi chuyển động thẳng – Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1 và 3

Rolling bearings – Accessories for sleeve type linear ball bearings – Part 1: Boundary dimensions and tolerances for series 1 and 3

2290

TCVN 12556:2019

Ổ lăn – Con lăn trụ bằng thép – Kích thước dung sai

Rolling bearings – Steel cylindrical rollers – Dimensions and tolerances

2291

TCVN 12555-2:2019

Ổ lăn - Bộ phận dẫn hướng trên ray định hình của ổ lăn chuyển động thẳng - Phần 1: Kích thước bao và dung sai cho các loạt 1,2 và 3

Rolling bearings – Profiled rail guide for linear motion rolling bearings – Part 2: Boundary dimensions and tolerances for series 4 and 5

2292

TCVN 12478-1:2019

Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 1: Đặc tính vật lý và tập dữ liệu cơ sơ

Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 1: Physical characteristics and basic data set

2293

TCVN 12478-3:2019

Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 3: Kiểm soát truy nhập, xác thực và kiểm tra tính toàn vẹn

Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 3: Access control, authentication and integrity validation

2294

TCVN 12478-4:2019

Công nghệ thông tin - Giấy phép lái xe theo ISO - Phần 4: Phương pháp thử

Information technology — Personal identification — ISO-compliant driving licence — Part 4: Test methods

2295

TCVN 12479-1:2019

Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 1: Khung tổng quát

Identification cards — ICC-managed devices — Part 1: General framework

2296

TCVN 12479-2:2019

Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 2: Đặc tính vật lý và phương pháp thử đối với các thẻ cùng thiết bị

Identification cards — ICC-managed devices — Part 2: Physical characteristics and test methods for cards with devices

2297

TCVN 12479-3:2019

Thẻ định danh - Thiết bị quản lý bởi ICC - Phần 3: Tổ chức, an ninh và lệnh trao đổi

Identification cards — ICC-managed devices — Part 3: Organization, security and commands for interchange

2298

TCVN 12615:2019

Chất lượng đất - Xác định tổng số muối tan - Phương pháp khối lượng

2299

TCVN 12616:2019

Chất lượng đất - Xác định clorua hòa tan - Phương pháp Mohr

Soil quality – Determination of water dissolved chloride – Mohr method

2300

TCVN 12654:2019

Thực phẩm – Định lượng nhanh Staphylococcus aureus sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM

Foods – Enumeration of Staphylococcus aureus using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate

Tổng số trang: 934