Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.065 kết quả.
Searching result
181 |
|
182 |
TCVN 13048:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa rỗng thoát nước – Thi công và nghiệm thu Porous Asphalt Mixture Course - Construction and Acceptance |
183 |
TCVN 7818-1:2024Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 1: Khung Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 1: Framework |
184 |
TCVN 7818-4:2024Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Dịch vụ cấp dấu thời gian – Phần 4: Liên kết chuẩn nguồn thời gian Information technology – Security techniques – Time–stamping services – Part 4: Traceability of time sources |
185 |
|
186 |
|
187 |
|
188 |
|
189 |
|
190 |
Sửa đổi 1:2024 TCVN I-4:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 4: Dược liệu và thuốc từ dược liệu Set of national standards for medicines – Part 4: Materia medica and drugs from materia medica |
191 |
|
192 |
TCVN 12636-16:2024Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 16: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng nước sông vùng ảnh hưởng thủy triều Hydro – Meteorological Observations – Part 16: River flow discharge data processing on tidal affected zones |
193 |
TCVN 12636-17:2024Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 17: Chỉnh biên tài liệu lưu lượng chất lơ lửng nước sông Hydro – Meteorological Observations – Part 17:River suspended sediment discharge data processing |
194 |
TCVN 13951:2024Nước nuôi trồng thủy sản – Nước biển – Yêu cầu chất lượng Water for aquaculture – Marine water – Quality Requirements |
195 |
TCVN 13952:2024Nước nuôi trồng thủy sản – Nước ngọt – Yêu cầu chất lượng Water for aquaculture – Freshwater – Quality Requirements |
196 |
TCVN 13986-1:2024Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật High–tech biaxially–oriented polypropylene (BOPP) backing substrate – Part 1: Specifications |
197 |
TCVN 13986-2:2024Vật liệu nền polypropylen định hướng hai chiều (BOPP) công nghệ cao – Phần 2: Phương pháp thử High–tech biaxially–oriented polypropylene (BOPP) backing substrate – Part 2: Test methods |
198 |
TCVN 13936-1:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 1: Yêu cầu chung Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 1: General |
199 |
TCVN 13936-2:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 2: Máy cắt một chiều Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 2: DC circuit–breakers |
200 |
TCVN 13936-3:2024Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 3: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng trong nhà Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 3: Indoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches |