Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.238 kết quả.

Searching result

401

TCVN 11327:2016

Phương pháp đo tính năng của ấm điện và bình đun nước bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự

Methods for measuring the performance of electric kettles and jugs for household and similar use

402

TCVN 11326:2016

Phương pháp đo tính năng của bình đun nước nóng có dự trữ dùng cho mục đích gia dụng

Methods for measuring the performance of electric storage water– heaters for household purposes

403

TCVN 11687:2016

Gỗ – Mối ghép ngón – Yêu cầu tối thiểu trong sản xuất và phương pháp thử

Timber – Finger joints – Minimum production requirements and testing methods

404

TCVN 11685:2016

Kết cẫu gỗ – Phương pháp thử – Độ bền bắt vít

Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws

405

TCVN 11684–1:2016

Kết cấu gỗ – Tính năng dán dính của chất kết dính – Phần 1: Yêu cầu cơ bản

Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 1: Basic requirements

406

TCVN 11683:2016

Kết cấu gỗ – Gỗ nhiều lớp (LVL) – Tính chất kết cấu

Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties

407

TCVN 11524:2016

Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép

Precast extrusion concrete hollow core wall panels

408

TCVN 5439:2016

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

409

TCVN 4732:2016

Đá ốp, lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

410

TCVN 2231:2016

Vôi canxi cho xây dựng

Lime for construction

411

TCVN 10701:2016

Tấm thạch cao - Yêu cầu lắp đặt, hoàn thiện

Standard specification for application and finishing of gypsum board

412

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

413

TCVN 11241:2016

Bồn rác bê tông thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall concrete waste container

414

TCVN 11240:2016

Hố ga hào kỹ thuật bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall reinforced concrete manholes for ditches

415

TCVN 6882:2016

Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral additive for cement

416
417

TCVN 6415-9:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định hệ độ bền sốc nhiệt

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 9: Determination of resistance to thermal shock

418

TCVN 6415-8:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định hệ số giãn nở

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 8: Determination of linear thermal expansion

419

TCVN 6415-7:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles

420

TCVN 6415-6:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

Tổng số trang: 62