-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10788:2015Malt. Xác định độ ẩm. Phương pháp khối lượng. 9 Malt. Determination of moisture content. Gravimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8005:2008Phương pháp Kark Fischer, Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Kark Fischer Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of water content. Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11850-21:2017Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 21: Loại có van điều chỉnh - Phương pháp thử Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11967:2017Thiết bị UVC - Thông tin an toàn - Giới hạn phơi nhiễm cho phép đối với con người UV-C Devices - Safety information - Permissible human exposure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 380,000 đ |