Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R5R6R6R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11895:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Wallcoverings - Vocabulary and symbols
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to EN 235:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
91.180 - Hoàn chỉnh bên trong
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
1.1.7 - Thuật ngữ, ký hiệu về vật liệu
|
Số trang
Page 21
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):252,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ liên quan đến việc sử dụng vật liệu dán tường dạng cuộn dùng để dán lên tường hoặc trần bằng keo; kể cả tấm li-e.
Tiêu chuẩn này cũng đưa ra các định nghĩa và ký hiệu cần thiết khác liên quan đến vật liệu dán tường (xem Điều 2). Các ký hiệu sử dụng được nêu ở Bảng 1. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
|
Quyết định công bố
Decision number
3961/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
ViệnVậtliệuxâydựng-BộXâydựng
|