Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
6621 |
TCVN 8685-10:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 10: Văc xin vô hoạt phòng bệnh lở mồm long móng (FMD) Vaccine testing procedure - Part 10: Foot and mouth disease vaccine, inactivated |
6622 |
TCVN 8685-11:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA) Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated |
6623 |
TCVN 8685-12:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 12: Văc xin nhược độc, đông khô phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) Vaccine testing procedure - Part 12: Porcine reproductive and respiratory syndrome vaccine, living |
6624 |
TCVN 8685-13:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 13: Văc xin vô hoạt phòng hội chứng rối loạn hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS) 2014-10-30, 2985/QĐ-BKHCN |
6625 |
TCVN 8685-9:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1 Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine |
6626 |
TCVN 9123:2014Thức ăn chăn nuôi - Thuật ngữ và định nghĩa Animal feedstuffs - Terms and definitions |
6627 |
TCVN 9388:2014Cá nước ngọt - Giống cá bống - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of spinibarbus denticulatus - Technical requirements |
6628 |
TCVN 9389:2014Giống tôm càng xanh - Yêu cầu kỹ thuật Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements |
6629 |
TCVN 9780:2014Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS |
6630 |
TCVN 9801-3:2014Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an toàn - An toàn mạng - Phần 3: Các kịch bản kết nối mạng tham chiếu - Nguy cơ, kỹ thuật thiết kế và các vấn đề kiểm soát Information technology - Security techniques - Network security - Part 3: Reference networking scenarios - Threats, design techniques and control issues |
6631 |
TCVN 9906:2014Công trình thủy lợi - Cọc xi măng đất thi công theo phương pháp Jet-grouting - Yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu cho xử lý nền đất yếu Hydraulic structure - Cement soil columns created by Jet-grouting method - Technical requirements for design, construction and acceptance in the soft ground reinforcement. |
6632 |
TCVN 9907:2014Vải địa kỹ thuật - Phương pháp xác định độ bền vi sinh bằng ghép thử chôn trong đất Geotextile - Method for determining the microbiological resistance by a soil burial test |
6633 |
TCVN 9985-3:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 3: Thép hạt mịn hàn được, thường hóa. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized |
6634 |
TCVN 9985-4:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 4: Thép hợp kim nickel có tính chất chịu nhiệt độ thấp. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties |
6635 |
TCVN 9985-5:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled |
6636 |
TCVN 9985-6:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered |
6637 |
TCVN 9985-7:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ. Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels |
6638 |
TCVN 9986-3:2014Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized |
6639 |
TCVN 9986-4:2014Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties |
6640 |
TCVN ISO 15189:2014Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực Medical laboratories -- Requirements for quality and competence |