Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.957 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 14287:2024Phương pháp xác định sinh khối và trữ lượng các–bon rừng Method for determining forest biomass and carbon stock |
402 |
TCVN 14247:2024Rừng tự nhiên – Phương pháp xác định các chỉ tiêu nghiệm thu Natural forest – Method for determining acceptance criteria |
403 |
|
404 |
TCVN 14215:2024Phân bón – Định lượng Saccharomyces sp. bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers — Enumeration of Saccharomyces sp. by colony count method |
405 |
TCVN 14216:2024Phân bón – Định lượng Streptomyces spp. Bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Enumeration of Streptomyces spp. by colony-count method |
406 |
TCVN 14262:2024Phân bón – Định lượng Lactobacillus plantarum/Lactobacillus acidophilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR Fertilizer – Enumeration of Lactobacillus plantarum I Lactobacillus acidophilus – The plate count and real-time PCR method |
407 |
TCVN 14241-1:2024Giống chó nội – Phần 1: Chó Hmông cộc đuôi Indigenous breeding dogs – Part 1: Dog of HMong with short tails |
408 |
TCVN 14241-2:2024Giống chó nội – Phần 2: Chó Sông Mã Indigenous breeding dogs – Part 2: Song Ma dog |
409 |
TCVN 9474:2024Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Animal Feedstuffs – Determination of ash insoluble in hydrochloric acid |
410 |
TCVN 14243:2024Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng urê và nitơ amoniac – Phương pháp ureaza Animal feeding stuffs – Determination of urea and ammoniacal nitrogen content – Urease method |
411 |
TCVN 14244:2024Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng nitơ nitrat và nitơ nitrit – Phương pháp đo màu Animal feeding stuffs – Determination of nitrogen (nitrate and nitrite content by colorimetric method |
412 |
TCVN 14292:2024Chất dẻo – Túi mua sắm bằng chất dẻo có khả năng tạo compost công nghiệp Plastics – Industrial compostable plastic shopping bag |
413 |
TCVN 14293:2024Chất dẻo – Ống hút bằng chất dẻo có khả năng tạo compost công nghiệp Plastics – Industrial compostable plastic drinking straws |
414 |
TCVN 14294:2024Quy định kỹ thuật đối với việc sử dụng filament gốc poly (lactic axit) trong ứng dụng sản xuất bồi đắp. Specifications for use of poly(lactic acid) based filament in additive manufacturing applications |
415 |
TCVN 14162:2024Nhật ký khai thác thủy sản điện tử – Mã hóa và kết nối dữ liệu |
416 |
TCVN 9149:2024Công trình thủy lợi – Xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào lỗ khoan Hydraulic structures – Method for determining rock\'s permeability by water pressure test into bore hole |
417 |
TCVN 14271:2024Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Yêu cầu thiết kế |
418 |
TCVN 14272-1:2024Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 1: Tưới cho cây công nghiệp ngắn ngày Irrigation and drainage system – Sprinkler irrigation – Part 1: Irrigation for short-term industrial crops |
419 |
TCVN 14272-2:2024Hệ thống tưới tiêu – Tưới phun mưa – Phần 2: Tưới cho cây rau Irrigation and drainage system – Sprinkler irrigation – Part 2: Irrigation for vegetable crops |
420 |
TCVN 14273:2024Giảm phát thải khí nhà kính – Chế độ tưới tiết kiệm nước cho lúa Reducing greenhouse gas emissions – Watersaving irrigation mode for rice |