Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R2R1R1R3R4R5*
|
Số hiệu
Standard Number
TCVN 14491:2025
Năm ban hành 2025
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
|
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hỗn hợp nhựa nóng – Phương pháp ổn định mẫu trong phòng thí nghiệm
|
|
Tên tiếng Anh
Title in English Hot Mix Asphalt – Standard Practice for Laboratory Conditioning of Sample
|
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to AASHTO R30:2022
IDT - Tương đương hoàn toàn |
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
|
Giá:
Price |
|
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này quy định quy trình ổn định mẫu trong phòng thí nghiệm đối với mẫu hỗn hợp nhựa đã được đầm nén và mẫu hỗn hợp nhựa ở trạng thái rời (mẫu chưa đầm nén).
1.2 Tiêu chuẩn này đề cập đến hai quy trình ổn định mẫu: - Quy trình ổn định mẫu ngắn hạn phục vụ cho thiết kế theo đặc tính thể tích của hỗn hợp nhựa và thử nghiệm các chỉ tiêu cơ học của hỗn hợp nhựa (trong cả hai trường hợp, việc ổn định mẫu ngắn hạn đều được thực hiện để mô phỏng hỗn hợp nhựa ở giai đoạn trước khi được đầm nén trong quá trình xây dựng). - Quy trình ổn định mẫu dài hạn phục vụ cho thử nghiệm các chỉ tiêu cơ học của hỗn hợp nhựa nhằm mô phỏng quá trình lão hóa xảy ra trong lớp mặt đường bê tông nhựa chặt trong giai đoạn một đến ba năm đầu khai thác. Quy trình ổn định mẫu dài hạn dùng cho thử nghiệm các chỉ tiêu cơ học của hỗn hợp nhựa được thực hiện sau quy trình ổn định mẫu ngắn hạn. |
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8860-1, Bê tông nhựa-Phương pháp thử-Phần 1:Xác định độ ổn định, độ dẻo Marshall TCVN 12817, Bê tông nhựa-Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của hỗn hợp bê tông nhựa bằng thiết bị đầm xoay Superpave AASHTO M339M/M339, Thermometers Used in the Testing of Construction Materials (Nhiệt kế dùng cho thử nghiệm vật liệu xây dựng) ASTM E1, Standard Specification for ASTM Liquid-in-Glass Thermometers (Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với nhiệt kế thủy tinh chứa chất lỏng của ASTM) ASTM E230/E230M, Standard Specification for Temperature-Electromotive Force (EMF) Tables for Standardized Thermocouples IEC 60584-1, Thermocouples-Part 1:EMF Specifications and Tolerance (Cặp nhiệt kế-Phần 1:Yêu cầu kỹ thuật và sai số của EMF). |
|
Quyết định công bố
Decision number
3510/QĐ-BKHCN , Ngày 04-11-2025
|
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải – Bộ Xây dựng
|