-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14499-3-3:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 3-3: Hoạch định và đánh giá tính năng của hệ thống lưu trữ điện năng – Yêu cầu bổ sung đối với các ứng dụng tiêu thụ nhiều năng lượng và nguồn điện dự phòng Electrical energy storage (EES) systems – Part 3-3: Planning and performance assessment of electrical energy storage systems – Additional requirements for energy intensive and backup power applications |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14419:2025Lập bản đồ địa chất công trình – Yêu cầu chung trong điều tra cơ bản địa chất Engineering geological mapping – General requirements in basic geological investigations |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14422-4:2025Điều tra địa chất vùng biển nông ven bờ (0m đến 30m nước) tỷ lệ 1:100.000 và 1:50.000 – Phần 4: Điều tra cơ bản địa chất về khoáng sản 1:100.000 and 1:50.000 scale Nearshore Geological Investigation (0m-30 m of water depth) - Part 4: Basic geological survey of mineral resources |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14499-4-4:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 4-4: Yêu cầu về môi trường đối với hệ thống pin lưu trữ năng lượng (BESS) với pin tái sử dụng Electrical energy storage (EES) systems – Part 4-4: Environmental requirements for battery-based energy storage systems (BESS) with reused batteries |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14390:2025Phân bón – Định lượng Bacillus coagulans bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Fertilizers - Enumeration of Bacillus coagulans by the colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8682:2025Surimi đông lạnh – Các yêu cầu Frozen surimi – Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 14162:2024Nhật ký khai thác thủy sản điện tử – Mã hóa và kết nối dữ liệu |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 14499-3-1:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 3-1: Hoạch định và đánh giá tính năng của hệ thống lưu trữ điện năng – Quy định kỹ thuật chung Electrical energy storage (EES) systems – Part 3-1: Planning and performance assessment of electrical energy storage systems – General specification |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 14241-1:2024Giống chó nội – Phần 1: Chó Hmông cộc đuôi Indigenous breeding dogs – Part 1: Dog of HMong with short tails |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 14499-2-200:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 2-200: Thông số kỹ thuật và phương pháp thử – Nghiên cứu các trường hợp điển hình của hệ thống lưu trữ điện năng đặt trong trạm sạc EV sử dụng PV Electrical energy storage (EES) systems – Part 2-200: Unit parameters and testing methods – Case study of electrical energy storage (EES) systems located in EV charging station with PV |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,198,000 đ | ||||