Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.963 kết quả.
Searching result
4161 |
TCVN 11823-4:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu Highway bridge design specification - Part 4: Structure analysis and evaluation |
4162 |
TCVN 11823-5:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 5: Kết cấu bê tông Highway bridge design specification - Part 5: Concrete structures |
4163 |
TCVN 11823-6:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 6: Kết cấu thép Highway bridge design specification - Part 6: Steel structures |
4164 |
TCVN 11823-9:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 9: Mặt cầu và hệ mặt cầu Highway bridge design specification - Part 9: Deck and deck systems |
4165 |
TCVN 11823-10:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 10: Nền móng Highway bridge design specification - Part 10: Foundations |
4166 |
TCVN 11823-11:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 11: Mố, trụ và tường chắn Highway bridge design specification - Part 11: Abutments, piers and walss |
4167 |
TCVN 11823-12:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 12: Kết cấu vùi và áo hầm Highway bridge design specification - Part 12: Buried structures and tunnel liners |
4168 |
TCVN 11823-13:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 13: Lan can Highway bridge design specification - Part 13: Railings |
4169 |
TCVN 11823-14:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 14: Khe co giãn và gói cầu Highway bridge design specification - Part 14: Joints and bearings |
4170 |
TCVN 11863:2017Phương pháp thống kê đánh giá độ không đảm bảo – Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo sử dụng thiết kế chéo hai yếu tố Statistical methods of uncertainty evaluation - Guidance on evaluation of uncertainty using two-factor crossed designs |
4171 |
TCVN 11864:2017Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình – Six sigma – Năng lực của nhân sự chủ chốt và tổ chức khi triển khai six sigma và lean Quantitative methods in process improvement - Six Sigma - Competencies for key personnel and their organizations in relation to Six Sigma and Lean implementation |
4172 |
TCVN 11865-1:2017Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 1: Nguyên tắc chung Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 1: General principles |
4173 |
TCVN 11865-2:2017Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 2: Lấy mẫu vật liệu dạng hạt Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 2: Sampling of particulate materials |
4174 |
TCVN 6306-13:2017Máy biến áp điện lực – Phần 13: Máy biến áp chứa chất lỏng loại tự bảo vệ Power transformers – Part 13: Self-protected liquid-filled transformers |
4175 |
TCVN 8096-202:2017Cụm đóng cắt và điều khiển cao áp – Phần 202: Trạm biến áp lắp sẵn cao áp/hạ áp High-voltage switchgear and controlgear – Part 202: High-voltage/low-voltage prefabricated substation |
4176 |
TCVN 12143:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Kiểm tra tính liên tục của lớp phủ anốt hóa mỏng – Thử bằng sunfat đồng - Anodizing of aluminium and its alloys – Check for continuity of thin anodic oxidation coatings – Copper sulfate test |
4177 |
TCVN 12144:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích (mật độ bề mặt) của lớp phủ anốt hóa – Phương pháp trọng lực - Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of mass per unit area (sunface density) of anodic oxidation coatings – Gravimetric method |
4178 |
TCVN 12145:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thử nhanh độ bền chịu sáng của lớp phủ anốt hóa có màu sử dụng ánh sáng nhân tạo - Anodizing of aluminium and its alloys – Accelerated test of light fastness of coloured anodic oxidation coatings using artificial light |
4179 |
TCVN 12146:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Đánh giá sự mất khả năng hấp thụ của lớp phủ anốt hóa sau bịt kín – Thử vết đốm màu bằng xử lý axit sơ bộ - Anodizing of aluminium and its alloys – Estimation of loss of absorptive power of anodic oxidation coatings after sealing – Dye-spot test with prior acid treatment |
4180 |
TCVN 12147:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Xác định điện áp đánh thủng Anodizing of aluminium and its alloys – Determination of electric breakdown potential |