-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3196:1979Lò điện trở công nghiệp để nung nóng và gia công nhiệt. Thuật ngữ và định nghĩa Industrial resistance furnaces for reheating and heat treating . Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3197:1979Truyền động điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electric drive. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 283:1986Đinh tán mũ nửa chìm ghép chắc. Kích thước Tight fitted raised countersunk head rivets. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 3200:1979Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6522:2018Thép tấm mỏng cán nóng chất lượng kết cấu Hot-rolled steel sheet of structural quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||