-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7572-22:2018Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 22: Xác định độ ổn định của cốt liệu bằng cách sử dụng natri sunfat hoặc magnesi sunfat Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Determination of soundness of aggregates by use of sodium sulfate or magnesium sulfate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6003-2:2012Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 2: Tên phòng và số phòng Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13525:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với sản phẩm – Xác định tổng nhiệt lượng khi cháy (nhiệt trị) Reaction to fire tests for products – Determination of the gross heat of combustion (calorific value) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11914-2:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 2: SSản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư nhỏ hơn 7% Classification of dense shaped refractory products - Part 2: Basic products containing less than 7 % residual carbon |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6003-1:2012Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 1: Nhà và các bộ phận của nhà Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6416:2018Sản phẩm chịu lửa - Vữa samốt Refractory product - Fireclay mortar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |