Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 142 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 7070:2002Giấy. Xác định sự thay đổi kích thước sau khi ngâm trong nước Paper. Measurement of dimensional change after immersion in water |
82 |
TCVN 7068-1:2002Giấy và cactông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment |
83 |
|
84 |
TCVN 7066:2002Giấy, cactông và bột giấy. Xác định pH nước chiết Paper, board and pulp. Determination of pH of aqueous extracts |
85 |
TCVN 7067:2002Giấy, cactông và bột giấy - Xác định trị số đồng Paper, board and pulp - Determination of copper number |
86 |
|
87 |
|
88 |
|
89 |
TCVN 3651:2002Giấy và cactông. Xác định chiều dọc Paper and board. Determination of machine direction |
90 |
TCVN 1864:2001Giấy, các tông và bột giấy. Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 900oC Paper board and pulps. Determination of residue (ash) on ignition at 900oC |
91 |
TCVN 1867:2001Giấy, cactông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Paper, board. Determination of moisture content. Oven-drying method |
92 |
TCVN 3226:2001Giấy, cactông. Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen, Giấy, cactông. Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen, Giấy, cactông. Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen Paper, board. Determination of roughness. Bendtsen method |
93 |
|
94 |
|
95 |
|
96 |
TCVN 6891:2001Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method |
97 |
TCVN 6893:2001Giấy có độ hút nước cao - Phương pháp xác định độ hút nước Bibulous paper - Determination of water absorbency |
98 |
TCVN 6894:2001Giấy, cactông. Xác định độ bền uốn (độ cứng) Paper, board. Determination of resistance to bending |
99 |
TCVN 6895:2001Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test |
100 |
|