Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R9R3R6R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7062:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Giấy bao xi măng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Cement sack paper
|
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
85.060 - Giấy và cactông
|
Số trang
Page 6
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):72,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại giấy được sử dụng làm bao đựng xi măng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3649:2000, Giấy và cáctông-Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình. TCVN 6725:2000, Giấy, cáctông và bột giấy-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm. TCVN 1270:2000, Giấy và cáctông-Xác định định lượng. TCVN 3229:2000, Giấy-Xác định độ bền xé-Phương pháp Elmendorf. TCVN 1862:2000, Giấy và cáctông-Xác định độ bền kéo. TCVN 3228-1:2000, Giấy-Xác định độ chịu bục. TCVN 6726:2000, Giấy và cáctông-Xác định độ hút nước-Phương pháp Cobb. TCVN 6891:2001, Giấy và cáctông-Xác định độ thấu khí Bendtsen. TCVN 1867:2001, Giấy và cáctông-Xác định độ ẩm-Phương pháp sấy khô. |
Quyết định công bố
Decision number
59/2002/QĐ-BKHCNMT , Ngày 08-07-2002
|