-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10320:2014Phương tiện giao thông đường sắt - Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe Railway vehicles - Safety glass for rolling stock |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9448:2013Máy nén tua bin. Quy tắc thử tính năng. Turbocompressors. Performance test code |
668,000 đ | 668,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8094-8:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 8: Bộ điều khiển khí dùng cho hệ thống hàn và cắt bằng plasma. 20 Arc welding equipment - Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3282:1988Calip ren ống trụ. Dung sai Gauges for straight pipe threads. Tolerances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12068:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng riêng Resilient floor coverings - Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7064:2002Giấy vệ sinh Toilet tissue paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,218,000 đ | ||||