-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8679:2011Mắm tôm Shrimp paste |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7848-4:2008Bột mì (Triticum Aestivum L.). Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 4: Xác định đặc tính lưu biến bằng alveorigraph Wheat flour. Physical characteristics of doughs. Part 4: Determination of rheological properties using an avelorigraph |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2333:1978Bánh đai thang một đầu lồi. Kích thước cơ bản Pulleys for driving V-belts with an unilateral salient boss. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9492:2012Bê tông. Xác định hệ số khuếch tán clorua biểu kiến theo chiều sâu khuếch tán Standard Test Method for Determining the Apparent Chloride Diffusion Coefficient of Cementitious Mixtures by Bulk Diffusion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2317:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất nitơ (trong dung dịch không màu) Reagents. Determination of nitrogen impurities content (in colourless solution) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2325:1978Linh kiện bán dẫn. Hệ thống ký hiệu Semiconductor devices. Symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2277:1978Mực in typo. Yêu cầu kỹ thuật Printing inks for typography. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7064:2002Giấy vệ sinh Toilet tissue paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |