Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R6R7R3R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6894:2001
Năm ban hành 2001
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Giấy, cactông - Xác định độ bền uốn (độ cứng)
|
Tên tiếng Anh
Title in English Paper, board - Determination of resistance to bending
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 2493:1992
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
85.060 - Giấy và cactông
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ bền uốn hay còn gọi là độ cứng của giấy và cáctông trong khoảng từ 20 mN đến 10000 mN (ở một số máy đo có thể đo được độ bền uốn xuống đến 2 mN). Phương pháp này cũng có thể áp dụng cho các loại vật liệu có độ bền uốn lớn hơn.
Phương pháp này chỉ áp dụng cho các loại máy đo sử dụng góc uốn là 7,5 ° hoặc 15 °. Chú thích 1 - Không so sánh các kết quả đo trên các máy đo khác nhau. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3649:Giấy và cáctông – Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình. TCVN 6725:2000, Giấy, cáctông và bột giấy – Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm. ISO 5628:1990, Paper and board – Determination of bending stiffness by static method – General principles. |
Quyết định công bố
Decision number
2226/ QĐ/ BKHCN
|