Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 94 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 7613-4:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 4: Van. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 4: Valves |
42 |
TCVN 7613-3:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 3: Fittings |
43 |
TCVN 7613-2:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 2: Ống. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 2: Pipes |
44 |
TCVN 7613-1:2016Hệ thống đường ống bằng chất dẻo dùng để cung cấp nhiên liệu khí – Polyetylen (PE) – Phần 1: Quy định chung. Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels – Polyethylene (PE) – Part 1: General |
45 |
TCVN 11088:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11 Plastics laboratory ware -- Disposable serological pipettes |
46 |
TCVN 11090:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Đĩa petri dùng một lần cho thử nghiệm vi sinh. 17 Plastics laboratory ware -- Single-use Petri dishes for microbiological procedures |
47 |
TCVN 10525-2:2014Ống cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cấu kiện ống) dùng cho máy bơm và xe chữa cháy Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles |
48 |
TCVN 10525-1:2014Ống cao su và chất dẻo, không xẹp dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems |
49 |
TCVN 9407:2014Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop |
50 |
TCVN 9408:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications |
51 |
TCVN 9409-1:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ dày Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 1: Determination of thickness |
52 |
TCVN 9409-2:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền bóc tách của mối dán Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 2: Determination of peel resistance of adhesives |
53 |
TCVN 9409-3:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định tỷ lệ thay đổi khối lượng ở 70 độ C Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 3: Test method for volatile loss at 70oC |
54 |
TCVN 9409-4:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền trong môi trường vi sinh Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 4: Determination of microorganism resistance (soil burial) |
55 |
TCVN 9409-5:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ bền trong môi trường hóa chất Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 5: Determination chemical resistance |
56 |
TCVN 9571:2013Chất dẻo. Tấm đùn Poly (Vinylden Florua) (PVDF). Yêu cầu và phương pháp thử Plastics. Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF). Requirements and test methods |
57 |
TCVN 9570:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polypropylen (PP). Yêu cầu và phương pháp thử. Plastics. Extruded sheets of polypropylene (PP). Requirements and test methods |
58 |
TCVN 9569:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polyetylen (HDPE). Yêu cầu và phương pháp thử Extruded sheets of polyethylene (PE-HD). Requirements and test methods |
59 |
TCVN 9568:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polystyren biến tính chịu va đập (PS-I). Yêu cầu và phương pháp thử Extruded sheets of impact-modified polystyrene (PS-I). Requirements and test methods |
60 |
|