• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4782:1989

Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5089:1990

Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ. Yêu cầu cơ bản

Storage of cereals and pulses. Basic requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1586:1974

Xích kéo dạng chạc

Pulling fork chaing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1585:1974

Xích kéo tháo được

Detschable pulling chaing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9409-3:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định tỷ lệ thay đổi khối lượng ở 70 độ C

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 3: Test method for volatile loss at 70oC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 350,000 đ