• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9896:2013

Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng

Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7144-5:2002

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 5: Dao động xoắn

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 5: Torsional vibrations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7163:2002

Chai chứa khí. Van dùng cho chai chứa khí nạp lại được. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Gas cylinders. Refillable gas cylinder valves. Specification and type testing

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6135:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao

Soil quality. Determination of fenvalerat residue in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1873:1986

Cam qủa tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9409-3:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định tỷ lệ thay đổi khối lượng ở 70 độ C

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 3: Test method for volatile loss at 70oC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ