Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R0R5R2R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9571:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo - Tấm đùn Poly (Vinylden Florua) (PVDF) - Yêu cầu và phương pháp thử
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics - Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF) - Requirements and test methods
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 15014:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140.10 - Màng và tấm
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu và phương pháp thử cho các tấm đùn phẳng cứng poly(vinylden florua) đồng thể và poly(vinylden florua) đồng trùng hợp không có chất độn hoặc vật liệu gia cường. Tiêu chuẩn cũng áp dụng được cho tấm PVDF dạng cuộn. Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho tấm có độ dày từ 1 mm đến 15 mm.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4501-2 (ISO 527-2), Chất dẻo-Xác định tính chất kéo-Phần 2:Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn. ISO 179-1, Plastics-Determination of Charpy impact strength-Part 1:Non-instrumented impact test (Chất dẻo-Xác định độ bền va đập Charpy-Phần 1:Thử va đập không dùng máy). ISO 179-2, Plastics-Determination of Charpy impact strength-Part 2:Instrumented impact test (Chất dẻo-Xác định độ bền va đập Charpy-Phần 2:Thử va đập bằng máy). ISO 291, Plastics-Standard atmospheres for conditioning and testing (Chất dẻo-Môi trường chuẩn để điều hòa và thử). ISO 1133, Plastics-Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (Chất dẻo-Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) và tốc độ chảy thể tích của nhựa nhiệt dẻo). ISO 2818, Plastics-Preparation of test specimens by machining (Chất dẻo-Chuẩn bị mẫu thử bằng máy). ISO/TR 9080, Thermoplastic pipes for the transport of fluids-Methods of extrapolation of hydrostatic stress rupture data to determine the long-term hydrostatic strength of thermoplastics pipe materials (Ống bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng-Phương pháp ngoại suy các số liệu ứng suất thủy tĩnh để xác định độ bền thủy tĩnh dài hạn của vật liệu ống bằng nhựa nhiệt dẻo). ISO 11501, Plastics-Film and sheeting-Determination of dimensional change on heating (Chất dẻo-Tấm và màng-Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt). ISO 12086-1, Plastics-Fluoropolymer disperstions and moulding and extrusion materials-Part 1:Designation system and basis for specification (Chất dẻo-Vật liệu flopolyme dạng phân tán, đúc và đùn-Phần 1:Hệ thống ký hiệu và cơ sở của các yêu cầu kỹ thuật) |
Quyết định công bố
Decision number
2283/QĐ-BKHCN , Ngày 26-07-2013
|