-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6591-3:2021Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế – Phần 3: Nắp nhôm dùng cho chai chứa dịch truyền nfusion equipment for medical use — Part 3: Aluminium caps for infusion bottles |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4358:2021Ván lạng Sliced veneer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9409-4:2014Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền trong môi trường vi sinh Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Test methods - Part 4: Determination of microorganism resistance (soil burial) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||