Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

15061

TCVN 3111:1993

Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp xác định hàm lượng bọt khí

Fresh heavywight concrete - Method for the ditermination of air content

15062

TCVN 3112:1993

Bê tông nặng - Phương pháp thử xác định khối lượng riêng

Heavy weight concrete - Determination of specific mass

15063

TCVN 3113:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ hút nước

Heavy weight concrete - Method for the ditermination of waterabsorption

15064

TCVN 3114:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ mài mòn

Heavy weight concrete - Determination of abrasiveness

15065

TCVN 3115:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Heavy weight concrete - Determination of density

15066

TCVN 3116:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ chống thấm nước

Heavy weight concrete - Method for the determination of watertighless

15067

TCVN 3117:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ co

Heavy weight concrete - Determination of shrinkage

15068

TCVN 3118:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ nén

Heavy weight concrete - Determination of compressive strength

15069

TCVN 3119:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi uốn

Heavy weight concrete - Determination of flexural strength

15070

TCVN 3120:1993

Bê tông nặng - Phương pháp xác định cường độ kéo khi bửa

Heavy weight concrete - Determination of tensile spliting strength

15071

TCVN 3142:1993

Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi Premic vitamin

Vitamin premix for commercial formula feeds

15072

TCVN 3143:1993

Thức ăn bổ sung cho chăn nuôi. Premic khoáng vi lượng

Micro-mineral premix for commercial formula feeds

15073

TCVN 3218:1993

Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Black and green tea. Sensory analysis. Points score method

15074

TCVN 3569:1993

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng trong giao nhận bằng tàu biển

Petroleum and petroleum products. Mass determination in delivery by tanker

15075
15076

TCVN 3841:1993

Xe đạp. ổ lái

Bicycles. Steering bushes

15077

TCVN 3845:1993

Xe đạp. Líp

Bicycles. Free wheels

15078

TCVN 3846:1993

Xe đạp. Bàn đạp

Bicycles. Pedals

15079

TCVN 3848:1993

Xe đạp. Vành

Bicycles. Wheel rims

15080

TCVN 4045:1993

Hạt tiêu. Phương pháp thử

Pepper. Test methods

Tổng số trang: 958