Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 65 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13127:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Hướng dẫn kiểm tra xác nhận các phương pháp phân tích thay thế

Solid mineral fuels – Guideline for the validation of alternative methods of analysis

2

TCVN 4826-2:2020

Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích

Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis

3

TCVN 9814:2020

Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CSR)

Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR)

4

TCVN 12661:2019

Các sản phẩm đốt than - Thuật ngữ và định nghĩa

Standard Terminology for Coal Combustion Products

5

TCVN 175:2015

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng - Phương pháp Eschka. 12

Solid mineral fuels -- Determination of total sulfur -- Eschka method

6

TCVN 318:2015

Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12

Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases

7

TCVN 9814:2013

Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CRI)

Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR)

8

TCVN 4917:2011

Than đá và cốc. Xác định tính nóng chảy của tro.

Hard coal and coke. Determination of ash fusibility

9

TCVN 173:2011

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tro

Solid mineral fuels. Determination of ash

10

TCVN 174:2011

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc.

Hard coal and coke. Determination of volatile matter

11

TCVN 200:2011

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực

Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value

12

TCVN 8910:2011

Than thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật

Commercial coal - Specifications

13

TCVN 8622:2010

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR)

Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry

14

TCVN 8619:2010

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định các kim loại chiết được trong axit clohydric loãng

Solid mineral fuels. Determination of extractable metals in dilute hydrochloric acid

15

TCVN 5224:2009

Cốc. Phân tích cỡ hạt (kích thước danh nghĩa không lớn hơn 20mm)

Coke. Size analysis (Nominal top size 20 mm or less)

16

 TCVN 318:2009

Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau

Coal and coke. Calculation of analyses to different bases

17

TCVN 254-2:2009

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo màu sau khi khử molypdophosphat

Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 2: Reduced molypdophosphate photometric method

18

TCVN 254-1:2009

 Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng

Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method

19

TCVN 5230:2007

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định clo dùng hỗn hợp Eschka

Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture

20

TCVN 5228:2007

Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chứa lớn

Coke. Determination of bulk density in a large container

Tổng số trang: 4