Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R6R0R1R9R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12661:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Các sản phẩm đốt than - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Standard Terminology for Coal Combustion Products
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ASTM E2201:2013
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
75.160.10 - Nhiên liệu rắn
|
Số trang
Page 17
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):204,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard 1.1 Tiêu chuẩn này định nghĩa các thật ngữ được sử dụng trong sản xuất, quản lý và sử dụng các sản phẩm đốt than. Mục địch nhằm định nghĩa chính xác các thuật ngữ đã được sử dụng.
1.2 Các thuật ngữ được định nghĩa và giải thích trong tiêu chuẩn này chỉ sử dụng và có ý nghĩa trong tiêu chuẩn sản phẩm đốt than. |
Quyết định công bố
Decision number
1250/QĐ-BKHCN , Ngày 14-05-2019
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
Viện vật liệu xây dựng
|