Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 319 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 9910:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp đo quang Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method |
182 |
TCVN 9911:2013Đất, đá quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng silic oxit - Phương pháp khối lượng Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of silica content - Volumetric method |
183 |
TCVN 9912:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng canxi oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of calcium oxide content - Titrimetric method |
184 |
TCVN 9913:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng titan oxit - Phương pháp đo quang Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of titanium oxide - Photometric method |
185 |
TCVN 9914:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method |
186 |
TCVN 9915:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn dộ complexon Soils, rocks and ores of silicate - Determination of alumina content - Titrimetric method |
187 |
TCVN 9916:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng magie oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of magnesia content - Titrimetric method |
188 |
TCVN 9917:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng các nguyên tố kali, natri, liti, rubidi, cesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of potassium, lithium, rubidium, cesium by atomic - Absorption spectroscopy method |
189 |
TCVN 9918:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES Soils, rocks and ores of silicate group - Simultaneous determination of thirty six elements by ICO-OES method |
190 |
TCVN 9919:2013Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định đồng thời 36 nguyên tố - Phương pháp ICP-OES Soils, rocks and gold ores - Determination of gold, silver by fire assay fusion method |
191 |
TCVN 9920:2013Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng - Phương pháp chiết Methyl Isobutyl Ketone (MIBK), quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and gold ores – Determination of gold by Methyl isobutyl ketone (MIBK) extraction – Atomic Absorption Spectroscopy method |
192 |
TCVN 9921:2013Đất, đá, quặng vàng - Xác định hàm lượng Vàng, Platin, Paladi - Phương pháp nung luyện - Quang phổ hấp thụ nguyên tử |
193 |
TCVN 9922:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
194 |
TCVN 9923:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Molybden - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
195 |
TCVN 9924:2013Đất, đá, quặng - Quy trình gia công mẫu sử dụng cho các phương pháp phân tích hóa học, hóa lý, Rownghen, nhiệt Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content by photometric method |
196 |
TCVN 9925:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng nguyên tố Asen, Antimony, Molipden, Bismut, Đồng, Chì, Kẽm, Bạc, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ phát xạ quang Plasma cặp cảm ứng |
197 |
TCVN 9926:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Đồng, Chì, Kẽm, Cadimi, Bismuth, Coban, Niken - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks and orees – Determination of copper, lead, zinc, cadmium, bismuth, silver, cobalt, nickel, manganese by Atomic Absorption Spectroscopy method |
198 |
TCVN 9927:2013Đất, đá, quặng - Xác định 15 nguyên tố đất hiếm - Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma |
199 |
TCVN 9928:2013Đất, đá, quặng - Xác định hàm lượng Antimony - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử |
200 |
TCVN 8911:2012Quặng ilmenit. Phương pháp phân tích hóa học Ilmenite ores. Methods of chemical analysis |