• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5309:2016

Giàn di động trên biển – Phân cấp.

Mobile offshore units – Classification

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 9914:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng sắt tổng - Phương pháp chuẩn độ

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of total iron content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9912:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng canxi oxit - Phương pháp chuẩn độ complexon

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of calcium oxide content - Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9027:2011

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Lấy mẫu.

Cereals and cereal products. Sampling

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 9908:2013

Đá vôi - Xác định hàm lượng magnesi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Lime stone - Determination of magnesium by atomic absorption spectroscopy method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ