-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6673:2008Thuốc lá điếu. Xác định độ thông khí. Định nghĩa và nguyên tắc đo Cigarettes. Determination of ventilation. Definitions and measurement principles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1628:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10553:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng chromi - Phương pháp đo màu diphenylcacbazid và phương pháp chuẩn độ bạc persulfat Manganese ores – Determination of chromium content – Diphenylcarbazide photometric method silver persulphate titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |