-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10566-14:2014Hệ thống tự động hóa công nghiệp và tích hợp - Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng cho dữ liệu cái - Phần 14: Giao diện truy vấn từ điển Industrial automation systems and integration -- Open technical dictionaries and their application to master data -- Part 14: Dictionary query interface |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10555:2014Quặng mangan - Xác định hàm lượng ẩm Manganese ores – Determination of the moisture content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||