-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10301:2014Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược Compound feed for cobia and seabass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10548-2:2014Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2: Chuẩn bị mẫu Manganese ores - Sampling - Part 2: Preparation sample |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3624:1981Các mối nối tiếp xúc điện. Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử Electrical contact connections. Acceptance rules and test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10543:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn trao đổi thông tin liên tổ chức, liên ngành lnformation technology - Security techniques - lnformation security management for inter-sector and inter-organizational Communications |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 10556:2014Quặng mangan - Xác định thành phần cỡ hạt bằng sàng Manganese ores – Determination of size distribution by sieving |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 616,000 đ | ||||