Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

16681

TCVN 4212:1986

Hệ thống tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu kiểm tra. Phiếu đo

System of technological documents.Rules of making documents on inspection.Measuring cards

16682

TCVN 4213:1986

Chiếu sáng nhân tạo trong xí nghiệp chế biến mủ cao su

Artificial lighting in caoutchouc factories

16683

TCVN 4214:1986

Mối ghép then vát. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Taper key joints. Dimensions, tolerances and fits

16684

TCVN 4215:1986

Mối ghép then tiếp tuyến. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Tangential key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

16685

TCVN 4216:1986

Mối ghép then bằng dẫn hướng được cố định vào trục. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Prismatic sliding key joints fixed on shafts. Dimensions, tolerances and fits

16686

TCVN 4217:1986

Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Woodruff key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

16687

TCVN 4218:1986

Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép

High prismatic key joints. Dimensions, tolerances and fits

16688

TCVN 4219:1986

Truyền động trục vít trụ mođun nhỏ. Dung sai

Small module cylindrical worm gear drive. Tolerances

16689

TCVN 4220:1986

Đinh tán mũ chỏm cầu ghép chắc

Round head rivets

16690

TCVN 4221:1986

Đinh tán mũ chỏm cầu thấp

Globe-head rivets

16691

TCVN 4222:1986

Bulông nửa tinh đầu chỏm cầu cổ vuông dùng cho kim loại. Kết cấu và kích thước

Mushroom-head square neck bolts (semi-finished) used for metal work. Structure and dimensions

16692
16693

TCVN 4224:1986

Đệm hãm có ngạnh. Kết cấu và kích thước

Toothed lock washers. Structure and dimensions

16694

TCVN 4225:1986

Đệm hãm nhỏ có ngạnh. Kết cấu và kích thước

Decressed tab shakeproof washer - Structure and dimensions

16695

TCVN 4226:1986

Đệm hãm có cựa. Kết cấu và kích thước

Shake-proof washers with nose - Construction and dimensions

16696

TCVN 4227:1986

Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước

Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions

16697

TCVN 4228:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước

Metal cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions

16698

TCVN 4229:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích. Kích thước

Metal cutting machines - Flange spindle noses - Dimensions

16699

TCVN 4230:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có bích lắp vòng đệm xoay. Kích thước

Machine tools. Flange spindle noses with swirl washers. Dimensions

16700

TCVN 4231:1986

Máy cắt kim loại. Cơ cấu kẹp cho đầu trục chính. Kích thước lắp nối

Machine tools. Fixtures for spindle noses. Fixing dimensions

Tổng số trang: 958