-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12272:2018Đũa ăn Chopsticks |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12955:2020Chất thải - Thực hành lấy mẫu chất thải từ đường ống và điểm xả thải khác Standard practices for sampling wastes from pipes and other point discharges |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1628:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Anten Graphical symbols to be used electrical diagrams. Antenna |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10801:2015Bảo vệ bức xạ. Khuyến nghị xử lý sự sai khác giữa các hệ thống liều kế cá nhân được sử dụng đồng thời. 18 Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4539:1988Sợi dệt. Sợi bông đơn mộc chải thường. Yêu cầu kỹ thuật Carded cotton grey single yarn. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 570,000 đ |