• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10413-1:2014

Hạt cải dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Rapeseed -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4394:1986

Kiểm tra không phá hủy. Phân loại và đánh giá khuyết tật mối hàn bằng phim rơnghen

Non-destructive testing. Classification and evaluation of welding seam defects by means of radiogrammes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6764:2000

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng galat. Phương pháp hấp thụ phân tử

Animal and vegetable fats and oils. Determination of gallates content. Molecular absorption spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10252-3:2013

Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 3: Hướng dẫn thực hiện đánh giá

Information technology. Process assessment. Part 3: Guidance on performing an assessment

252,000 đ 252,000 đ Xóa
5

TCVN 12388-1:2018

Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với nhân viên phòng đánh giá cảm quan – Phần 1: Trách nhiệm của nhân viên

Sensory analysis – General guidance for the staff of a sensory evaluation laboratory – Part 1: Staff responsibilities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7067:2002

Giấy, cactông và bột giấy - Xác định trị số đồng

Paper, board and pulp - Determination of copper number

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 10249-140:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 140: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tính đầy đủ

Data quality. Part 140: Master data: Exchange of characteristic data: Completeness

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4537:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với giặt xà phòng

Textiles. Determination of colour fastness to washing

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 802,000 đ