-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13769:2023Thực phẩm – Xác định antimon trong tổ yến – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP–MS) Food – Determination of antimony in bird nest – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP–MS) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7915-1:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 1: Van an toàn Safety devices for protection against excessive pressure. Part 1: Safety valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4538:1988Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu với ma sát khô và ma sát ướt Textiles - Methods for determining the colour fastness to dry and wet rubbing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |