Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

13901

TCVN 1773-13:1999

Máy kéo bánh hơi nông nghiệp - Phương pháp thử. Phần 13 - Chỗ ngồi của người lái máy - Đo rung động trong điều kiện phòng thí nghiệm

Agricultural wheeled tractors - Test procedures. Part 13 - Operator's seat. Laboratory measurement of transmitted vibration

13902

TCVN 1773-14:1999

Máy kéo và máy dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 14. Đo tiếng ồn ở vị trí làm việc của người điều khiển máy. Phương pháp điều tra

Tractors and machinery for agricultural and forestry. Test procedures. Part 14: Measurement of noise at the operators position. Survey method

13903

TCVN 1773-15:1999

Máy kéo dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 15. Xác định tính năng phanh

Agricultural and forestry vehicles. Test procedures. Part 15. Determination of braking performance

13904

TCVN 1773-16:1999

Máy kéo và máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp thử. Phần 16. Tính năng làm việc của hệ thống sưởi ấm và thông thoáng trong buồng lái kín

Agricultural tractors and self-propelled machines. Test procedures. Part 16. Performance of heating and ventilation systems in closed cabs

13905

TCVN 1773-17:1999

Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 17. Đánh giá công nghệ sử dụng trong điều kiện sản xuất

Agricultural and forestry tractors. Test procedures. Part 17. Methods of operational technological evalution under pratical field conditions

13906

TCVN 1773-18:1999

Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 18. Đánh giá độ tin cậy sử dụng. Các chỉ tiêu và phương pháp đánh giá

Agricultural forestry tractors. Test methods. Part 18. Evalution of operational reliability

13907

TCVN 1773-2:1999

Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử. Phần 2 - Khả năng nâng của cơ cấu treo 3 điểm phía sau

Agricultural tractors - Test procedures. Part 2 - Rear three-point linkage lifting capacity

13908

TCVN 1773-3:1999

Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 3 - Đường kính quay vòng và đường kính thông qua

Agricultural tractors - Test procedures. Part 3 - Turning and clearance diameters

13909

TCVN 1773-4:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4. Đo khí thải

Agricultural tractors. Test procedures. Part 4. Measurement of exhaust smoke

13910

TCVN 1773-5:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 5. Công suất ở trục trích công suất (công suất truyền động không cơ học)

Agricultural tractors. Test procedures. Part 5. partial power PTO (Non-mechanically transmitted power)

13911

TCVN 1773-6:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 6. Trọng tâm

Agricultural tractors. Test procedures. Part 6. Centre of gravity

13912

TCVN 1773-7:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7. Xác định công suất trục chủ động

Agricultural tractors. Test procedures.Part 7. Axle power determination

13913

TCVN 1773-8:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8. Bình lọc không khí động cơ

Agricultural tractors. Test procedures.Part 8. Engine air cleaner

13914

TCVN 1773-9:1999

Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 9 - Công suất kéo

Agricultural tractors - Test procedures - Part 9 - Power test for drawbar

13915

TCVN 1790:1999

Than Hòn Gai. Cẩm Phả. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Hon Gai. Cam Pha. Technical requirements

13916

TCVN 1922:1999

Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu (catgut). Yêu cầu kỹ thuật

Absorbable surgical suture (catgut). Specifications

13917

TCVN 2244:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép - Cơ sở của dung sai, sai lệch và lắp ghép

ISO system of limits and lits - Bases of tolerances, deviations and fits

13918

TCVN 2245:1999

Hệ thống ISO về dung sai và lắp ghép. Bảng cấp dung sai tiêu chuẩn và sai lệch giới hạn của lỗ và trục

ISO system of limits and fits. Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts

13919

TCVN 2273:1999

Than Mạo khê. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Mao Khe. Technical requirements

13920

TCVN 2279:1999

Than Vàng Danh. Nam Mẫu. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Vang Danh. Nam Mau. Technical requirements

Tổng số trang: 958