• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11229-2:2015

Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 2: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái thường hóa hoặc cán có kiểm soát. 9

High yield strength flat steel products -- Part 2: Products supplied in the normalized or controlled rolled condition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11229-3:2015

Tấm thép và thép băng rộng giới hạn chảy cao. Phần 3: Thép tấm và thép băng rộng được cung cấp ở trạng thái xử lý nhiệt (tôi + ram). 8

High yield strength flat steel products -- Part 3: Products supplied in the heat-treated (quenched + tempered) condition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6931:2001

Than đá. Xác định khả năng thiêu kết. Thử Roga

Hard coal. Determination of caking power. Roga test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6934:2001

Sơn tường. Sơn nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Wall paints. Emulsion paints. Specification and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ