-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4268:1986Quạt bàn. Bộ đổi tốc độ. Phân loại và kích thước cơ bản Table fans. Speed regulators. Classification and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12752:2019Phân tích cảm quan – Hướng dẫn đánh giá cảm quan màu sắc của sản phẩm Sensory analysis – Guidelines for sensory assessment of the colour of products |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6937:2001Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc lá và độ giảm áp của thanh đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |