-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12101-6:2017Phụ gia thực phẩm – Axit alginic và các muối alginate – Phần 6: Propylen glycol alginat Food additives- Alginic acid and alginates - Part 6: Propylene glycol alginat |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11794:2017Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và các phương tiện tương tự - Yêu cầu chung Motor vehicles and the similarities service workshops - General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6924:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Passenger hand-holds on two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |