-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 256-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6985:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6936-1:2001Thuốc lá điếu - Xác định hàm lượng nước trong phần ngưng tụ khói thuốc - Phần 1: Phương pháp sắc ký khí Cigarettes - Determination of water in smoke condensates - Part 1: Gas-chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |