-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5701:1993Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm Green coffee. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8554:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định khối lượng riêng tuyệt đối của bột gốm bằng tỷ trọng kế Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) — Determination of absolute density of ceramic powders by pyknometer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6926:2001Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng - Đôlômit Raw materials for producing construction glass - Dolomite |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |