-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9675-2:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Sắc kí khí các metyl este của axit béo. Phần 2: Chuẩn bị metyl este của axit béo. Animal and vegetable fats and oils. Gas chromatography of fatty acid methyl esters. Part 2: Preparation of methyl esters of fatty acids |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3772:1983Trại nuôi lợn. Yêu cầu thiết kế Pig farms. Design requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8656-4:2012Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) – Thuật ngữ hài hòa – Phần 4: Thuật ngữ chung liên quan đến truyền thông radio Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 4: Gereral terms relating to radio communications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5859:2017Đá quý – Phương pháp đo độ cứng. Gemstones - Testing hardness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5699-2-89:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-89: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm lạnh dùng trong thương mại có khối làm lạnh hoặc máy nén lắp liền hoặc tháo rời. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-89: Particular requirements for commercial refrigerating appliances with an incorporated or remote refrigerant unit or compressor |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6938:2001Thuốc lá sợi. Lấy mẫu Fine-cut tobacco. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 854,000 đ | ||||