Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 8661 | 
                                
                                TCVN 9230-1:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 1: Phương pháp thử vòi phun Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 1: Test methods for sprayer nozzles  | 
                        
| 8662 | 
                                
                                TCVN 9230-2:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 2: Phương pháp thử thiết bị phun thủy lực Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 2: Test methods for hydraulic sprayers  | 
                        
| 8663 | 
                                
                                TCVN 9230-3:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun. Phần 3: Phương pháp thử hệ thống điều chỉnh mức phun Equipment for crop protection. Spraying equipment. Part 2: Test methods for hydraulic sprayers  | 
                        
| 8664 | 
                                
                                 | 
                        
| 8665 | 
                                
                                TCVN 9232-1:2012Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 1: Vocabulary  | 
                        
| 8666 | 
                                
                                TCVN 9232-2:2012Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 2: Đánh giá đặc tính và tính năng kỹ thuật đã định nghĩa Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 2: Assessment of characteristics and performance defined in vocabulary  | 
                        
| 8667 | 
                                
                                TCVN 9233:2012Máy nông nghiệp. Máy kéo tay hai bánh. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Walking tractor. Test methods  | 
                        
| 8668 | 
                                
                                TCVN 9234:2012Máy phay đất do người đi bộ điều khiển. Định nghĩa, yêu cầu an toàn và quy trình thử Walk-behind powered rotary tillers. Definitions, safety requirements and test procedures  | 
                        
| 8669 | 
                                
                                TCVN 9235:2012Máy nông nghiệp. Thiết bị tẽ ngô truyền động bằng động cơ. Phương pháp thử. Agricultural machinery. Power-operated corn sheller. Methods of tests.  | 
                        
| 8670 | 
                                
                                TCVN 9236-1:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 1: Giá trị chỉ thị hàm lượng canxi trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 1: Index values of exchangeable calcium content.  | 
                        
| 8671 | 
                                
                                TCVN 9236-2:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần 2: Giá trị chỉ thị hàm lượng magiê trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 2: Index values of exchangeable magnesium content.  | 
                        
| 8672 | 
                                
                                TCVN 9236-3:2012Chất lượng đất. Giá trị chỉ thị hàm lượng các chất vô cơ trong các nhóm đất chính ở Việt Nam. Phần3: Giá trị chỉ thị hàm lượng natri trao đổi Soils quality. Index values of non-organic content in major soil groups of Vietnam. Part 3: Index values of exchangeable sodium content  | 
                        
| 8673 | 
                                
                                TCVN 9237-1:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 1: Lấy mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 1: Sampling  | 
                        
| 8674 | 
                                
                                TCVN 9237-2:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination  | 
                        
| 8675 | 
                                
                                TCVN 9238:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định lưu lượng thể tích dòng khí trong các ống dẫn khí - Phương pháp đo tự động Stationary source emissions -- Determination of the volume flowrate of gas streams in ducts -- Automated method  | 
                        
| 8676 | 
                                
                                TCVN 9239:2012Chất thải rắn - Quy trình chiết độc tính Solid wastes - The toxicity characteristic leaching procedure  | 
                        
| 8677 | 
                                
                                TCVN 9240:2012Chất thải rắn. Phương pháp thử chiết chất thải theo từng mẻ Standard Test Method for Single Batch Extraction Method for Wastes  | 
                        
| 8678 | 
                                
                                TCVN 9241:2012Chất lượng nước. Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ, polyclobiphenyl và clorobenzen - Phương pháp sắc ký khí sau khi chiết lỏng - lỏng Water quality. Determination of certain organochlorine insecticides, polychlorinated biphenyls and chlorobenzenes - Gas chromatographic method after liquid - liquid extraction  | 
                        
| 8679 | 
                                
                                TCVN 9243:2012Chất lượng nước. Xác định bromat hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng ion Water quality -- Determination of dissolved bromate -- Method by liquid chromatography of ions  | 
                        
| 8680 | 
                                
                                TCVN 9244:2012Chất lượng nước. Xác định silicat hòa tan bằng phân tích dòng ( FIS và CFA) và đo phổ Water quality -- Determination of soluble silicates by flow analysis (FIA and CFA) and photometric detection  | 
                        
