Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
4041 |
TCVN 11765:2017Cột đèn composite polyme cốt sợi thủy tinh Fiber-glass reinforced polymers composite (FRPC) lightning column |
4042 |
TCVN 11783-2:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 2: Xác định hàm lượng bạc - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử |
4043 |
TCVN 11783-3:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 3: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp cộng kết hấp thụ nguyên tử |
4044 |
TCVN 11784-1:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng phospho - Phương pháp đo quang |
4045 |
TCVN 11784-2:2017Đất, đá, quặng silicat - Phần 2: Xác định hàm lượng nước kết tinh - Phương pháp khối lượng |
4046 |
TCVN 11783-1:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp phân tịch nghiệm |
4047 |
TCVN 11862:2017Mẫu chuẩn – Thiết lập và thể hiện liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đại lượng được ấn định cho mẫu chuẩn Reference materials – Establishing and expressing metrological traceability of quantity values assigned to reference materials |
4048 |
TCVN 8891:2017Mẫu chuẩn - Thực hành tốt trong sử dụng mẫu chuẩn Reference materials – Good practice in using reference materials |
4049 |
TCVN 8890:2017Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa Reference materials – Selected terms and definitions |
4050 |
TCVN 11870-1:2017Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements |
4051 |
TCVN 11870-2:2017Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 2: Phương pháp thử Waste fitting for sanitary appliances - Part 2: Test methods |
4052 |
TCVN 11869:2017Vòi nước vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho bộ phận điều chỉnh lưu lượng Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators |
4053 |
TCVN 7958:2017Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới Protection of buildings - Termite prevention for new building |
4054 |
TCVN 8268:2017Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng Proctection of building - Termite treatment and prevention for existing buildings |
4055 |
TCVN 11977:2017Thép cốt bê tông – Phương pháp thử và tiêu chí chấp nhận mối nối hàn đối đầu bằng khí áp lực Steel bar for concrete reinforcement – Test Method and acceptance criteria for gas pressure welded joints |
4056 |
TCVN 7959:2017Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification |
4057 |
|
4058 |
TCVN 9029:2017Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông bọt và bê tông khí không chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Foam concrete and non- autoclaved concrete products - Specification |
4059 |
TCVN 11896:2017Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings |
4060 |
|