-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8297:2018Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5699-2-84:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-84: Yêu cầu cụ thể đối với bồn cầu vệ sinh Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-84: Particular requirements for toilets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5041:1990Tín hiệu báo nguy ở nơi làm việc. Tín hiệu âm thanh báo nguy Danger signals for work places. Auditory danger signals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2090:2015Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu. 19 Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12464:2018Xỉ luyện thép - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử Steel slag - Basic technical characteristics and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 558,000 đ | ||||