Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.323 kết quả.

Searching result

381

TCVN 10687-25-1:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-1: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô tả tổng thể các nguyên lý và mô hình

Wind energy generation systems – Part 25-1: Communications for monitoring and control of wind power plants – Overall description of principles and models

382

TCVN 10687-25-2:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-2: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô hình thông tin

Wind turbines – Part 25-2: Communications for monitoring and control of wind power plants – Information models

383

TCVN 10687-25-3:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-3: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Mô hình trao đổi thông tin

Wind turbines – Part 25-3: Communications for monitoring and control of wind power plants – Information exchange models

384

TCVN 10687-25-4:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-4: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Ánh xạ đến hồ sơ truyền thông

Wind energy generation systems – Part 25-4: Communications for monitoring and control of wind power plants – Mapping to communication profile

385

TCVN 10687-25-5:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-5: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Thử nghiệm sự phù hợp

Wind energy generation systems – Part 25-5: Communications for monitoring and control of wind power plants – Compliance testing

386

TCVN 10687-25-6:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-6: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Các lớp nút logic và các lớp dữ liệu để giám sát tình trạng

Wind energy generation systems – Part 25-6: Communications for monitoring and control of wind power plants – Logical node classes and data classes for condition monitoring

387

TCVN 10687-25-71:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 25-71: Truyền thông để giám sát và điều khiển nhà máy điện gió – Ngôn ngữ mô tả cấu hình

Wind energy generation systems – Part 25-71: Communications for monitoring and control of wind power plants – Configuration description language

388

TCVN 10687-26-1:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 26-1: Tính khả dụng của hệ thống phát điện gió

Wind energy generation systems – Part 26-1: Availability for wind energy generation

389

TCVN 10687-27-1:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 27-1: Mô hình mô phỏng điện – Mô hình chung

Wind energy generation systems – Part 27-1: Electrical simulation models – Generic models

390

TCVN 10687-27-2:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 27-2: Mô hình mô phỏng điện – Xác nhận mô hình

Wind energy generation systems – Part 27-2: Electrical simulation models – Model validation

391

TCVN 14467:2025

Cáp điện ngầm dưới biển có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 60 kV (Um = 72,5 kV) – Yêu cầu và phương pháp thử

Submarine power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 60 kV (Um = 72,5 kV) – Test methods and requirements

392

TCVN 14374:2025

Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma koningii bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Pesticides – Enumeration of Trichoderma koningii by the colony count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR)

393

TCVN 14375:2025

Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma viride bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Pesticides – Enumeration of Trichoderma viride by the colony count method and confirmation by polymerase chain reaction (PCR)

394

TCVN 14376:2025

Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Trichoderma harzianum bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen

Pesticides – Enumeration of Trichoderma harzianum by the colony count technique and confirmation by gene sequencing

395

TCVN 14377:2025

Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Metarhizium anisopliae bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen

Pesticides – Enumeration of Metarhizium anisopliae by colony counting and confirmation by gene sequencing

396

TCVN 14378:2025

Thuốc bảo vệ thực vật – Định lượng Streptomyces owasiensis bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng giải trình tự gen

Pesticides – Enumeration of Streptomyces owasiensis by the colony count technique and confirmation by gen sequencing

397

TCVN 9986-2:2025

Thép kết cấu – Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng

Structural steels – Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes

398

TCVN 14508:2025

Thép băng cacbon cán nóng làm ống

Hot – rolled carbon steel strip for pipes and tubes

399

TCVN 12469-11:2025

Gà giống nội – Phần 11: Gà Kiến

Indegious breeding chicken – Part 11: Kien chicken

400

TCVN 14486:2025

Quy trình khảo nghiệm sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi

Testing procedures for livestock waste treatment products

Tổng số trang: 967