Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
2581 |
TCVN 7117:2019Da – Phép thử hóa, lý, cơ và độ bền màu – Vị trí lấy mẫu Leather – Chemical, physical and mechanical and fastness tests – Sampling location |
2582 |
TCVN 7119:2019Da – Phép thử cơ lý – Xác định khối lượng riêng biểu kiến và khối lượng trên đơn vị diện tích Leather – Physical and mechanical tests – Determination of apparent density and mass per unit area |
2583 |
TCVN 7126:2019Da – Phép thử hoá – Chuẩn bị mẫu thử hoá Leather – Chemical tests – Preparation of chemical test samples |
2584 |
TCVN 12742:2019Da – Da cừu axit hóa – Hướng dẫn phân loại trên cơ sở khuyết tật và kích cỡ Leather – Pickled sheep pelts – Guidelines for grading on the basis of defect and size |
2585 |
TCVN 12743:2019Da – Xác định N-metyl-2-pyrolidon (NMP) có trong da bằng phương pháp hóa học Leather – Chemical determination of N-metyl-2-pyrolidon (NMP) in leather |
2586 |
TCVN 12744:2019Da –Xác định khả năng phân hủy bởi vi sinh vật Leather – Determination of degradability by micro-organisms |
2587 |
TCVN 12745:2019Da – Phép thử hóa – Hướng dẫn thử các hóa chất có trong da Leather – Chemical tests – Guidelines for testing critical chemicals in leather |
2588 |
TCVN 12746:2019Da – Phép thử độ bền màu – Độ bền màu với nước bọt Leather – Tests for colour fastness – Colour fastness to saliva |
2589 |
|
2590 |
|
2591 |
TCVN 12739-1:2019Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 1: Các thuộc tính phân tích của các phương pháp thay thế Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 1: Analytical attributes of alternative methods |
2592 |
TCVN 12739-2:2019Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 2: Hiệu chuẩn và kiểm soát chất lượng trong phòng thử nghiệm sữa Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 2: Calibration and quality control in the dairy laboratory |
2593 |
TCVN 12739-3:2019Sữa – Định nghĩa và đánh giá độ chính xác tổng thể của các phương pháp phân tích thay thế – Phần 3: Quy tắc đánh giá và xác nhận giá trị sử dụng của các phương pháp định lượng thay thế trong phân tích sữa Milk – Definition and evaluation of the overall accuracy of alternative methods of milk analysis – Part 3: Protocol for the evaluation and validation of alternative quantitative methods of milk analysis |
2594 |
TCVN 12738:2019Sữa và các sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn đối với các phép phân tích miễn dịch hoặc thụ thể để phát hiện dư lượng kháng sinh Milk and milk products – Guidelines for the standardized description of immunoassays or receptor assays for the detection of antimicrobial residue |
2595 |
TCVN ISO 14024:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Ghi nhãn môi trường kiểu I – Nguyên tắc và thủ tục Environmental labels and declarations – Type I environmental labelling – Principles and procedures |
2596 |
TCVN ISO 14026:2019Nhãn môi trường và công bố môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn để trao đổi thông tin về dấu vết Environmental labels and declarations – Principles, requirements and guidelines for communication of footprint information |
2597 |
TCVN ISO/TR 14073:2019Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Ví dụ minh họa về cách áp dụng TCVN ISO 14046 Environmental management – Water footprint – Illustrative examples on how to apply TCVN ISO 14046 |
2598 |
TCVN ISO 15378:2019Bao bì đóng gói sơ cấp cho dược phẩm – Yêu cầu cụ thể đối với việc áp dụng TCVN ISO 9001:2015 có dẫn chiếu đến thực hành tốt sản xuất (GMP) Primary packaging materials for medicinal products - Particular requirements for the application of ISO 9001:2015, with reference to good manufacturing practice (GMP) |
2599 |
TCVN ISO 21001:2019Tổ chức giáo dục – Hệ thống quản lý đối với tổ chức giáo dục – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Educational organizations – Management systems for educational organizations – Requirements with guidance for use |
2600 |
TCVN ISO 50001:2019Hệ thống quản lý năng lượng – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Energy management systems – Requirements with guidance for use |