Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 595 kết quả.

Searching result

361

TCVN 4654-1:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 1: Phương pháp khối lượng bari sulfat

Iron ores. Determination of sulphur content. Part 1: Barium sulfate gravimetric method

362

TCVN 4654-2:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 2: Phương pháp đốt/chuẩn độ

Iron ores. Determination of sulphur content. Part 2: Combustion/titration method

363

TCVN 4653-2:2009

Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 2: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng titan (III) clorua

Iron ores - Determination of total iron content - Part 2: Titrimetric methods after titanium(III) chloride reduction

364

TCVN 4653-1:2009

Quặng sắt. Xác định tổng hàm lượng sắt. Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua

Iron ores. Determination of total iron content. Part 1: Titrimetric method after tin(II) chloride reduction

365

TCVN 4654-3:2009

Quặng sắt. Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phần 3: Phương pháp đốt/hồng ngoại

Iron ores. Determination of sulphur content. Part 3: Combustion/infrared method

366

TCVN 4296:2009

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatit ores. Specifications

367

 TCVN 318:2009

Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau

Coal and coke. Calculation of analyses to different bases

368

TCVN 1674-1:2009

Quặng sắt. Xác định vanadi. Phần 1: Phương pháp đo màu BPHA

Iron ores. Determination of vanadium. Part 1: BPHA spectrophotometric method

369

TCVN 180:2009

Quặng apatit – Phương pháp thử

Apatit ores – Test methods

370

TCVN 1665:2009

Quặng sắt - Phương pháp xác định lượng mất khi nung

Iron ores - Determination of mass loss after ignition

371

TCVN 1669:2009

Quặng sắt - Xác định titan – Phương pháp đo màu diantipyrylmetan

Iron ores - Determination of titanium – Diantipyrylmethane spectrophotometric method

372

TCVN 4655-2:2009

Quặng sắt - Xác định hàm lượng mangan – Phần 2: Phương pháp đo màu periodat

Iron ores - Determination of manganes content – Part 2: Periodate spectrophotometric method

373

TCVN 7985:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng cadimi trong than

Solid mineral fuels. Determination of total cadmium content of coal

374

TCVN 7986:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định asen và selen. Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua

Solid mineral fuels. Determination of arsenic and selenium. Eschka\'s mixture and hydride generation method

375

TCVN 7987:2008

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

376

TCVN 7984:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng thuỷ ngân trong than

Solid mineral fuels. Determination of total mercury content of coal

377

TCVN 1836:2008

Trường thạch. Yêu cầu kỹ thuật chung

Feldspar. General specifications

378

TCVN 1837:2008

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

379

TCVN 1693:2008

Than đá. Lấy mẫu thủ công

Hard coal and coke. Manual sampling

380

TCVN 5326:2008

Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên

Exploitation technical standart of open-cast mines

Tổng số trang: 30