-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8058:2009Vải thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật Finished woven glass fabrics – Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8059-1:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8049:2009Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1836:1976Trường thạch Feldspar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8012:2009Rượu. Xác định độ axit Liquor. Determination of acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 1836:2008Trường thạch. Yêu cầu kỹ thuật chung Feldspar. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||