-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11268-1:2015Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính. Kích thước. Phần 1: Bánh mài dùng cho mài tròn ngoài giữa các mũi tâm. 19 Bonded abrasive products -- Dimensions -- Part 1: Grinding wheels for external cylindrical grinding between centres |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8126:2009Thực phẩm. Xác định hàm lượng chì, cadimi, kẽm, đồng và sắt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng vi sóng Foods. Determination of lead, cadmium, zinc, copper, and iron. Atomic absorption spectrophotometry after microwave digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1837:2008Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học Feldspar. Methods of chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |