Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 80 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
|
63 |
TCVN 3793:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật Sodium hydroxide technical - Technical requirements |
64 |
TCVN 3794:1983Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp lấy mẫu Sodium hydroxide technical. Sampling methods |
65 |
TCVN 3795:1983Natri hydroxit kỹ thuật - Phương pháp xác định hàm lượng natri hidroxit, tổng lượng bazơ và natri cacbonat Sodium hydroxide technical - Method of test sodium hydroxide, total of alkaline and sodium carbonate contents |
66 |
TCVN 3796:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chloride content |
67 |
TCVN 3797:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng sắt Sodium hydroxide technical - Photometric method of test for iron content |
68 |
TCVN 3798:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorat Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chlorate content |
69 |
TCVN 3799:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri sunfat Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium sulfate content |
70 |
TCVN 3800:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp phức chất xác định hàm lượng canxi và magie Sodium hydroxide technical - Method of test calcicum and magnesium contents |
71 |
TCVN 3801:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng kim loại nặng tính chuyển ra chì Sodium hydroxide technical - Method of test for heavy metal |
72 |
TCVN 3802:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng axit silixic Sodium hydroxide technical - Photometric method of test for silisic acid content |
73 |
TCVN 3803:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng nhôm Sodium hydroxide technical -Photometric method of test for aluminium content |
74 |
TCVN 3804:1983Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng thủy ngân Sodium hydroxide technical. Determination of mercury content. Colorimetric method |
75 |
TCVN 3805:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Sodium hydroxide technical. Packaging, marking, transportation and storage |
76 |
|
77 |
|
78 |
TCVN 1446:1973Natri silic florua kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Sodium silicofluoride. Specifications and test methods |
79 |
|
80 |
|