-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3796:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8497:2010Ecgônômi môi trường nhiệt. Thuật ngữ và ký hiệu. Ergonomics of the thermal environment. Vocabulary and symbols. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3794:1983Natri hyđroxit kỹ thuật. Phương pháp lấy mẫu Sodium hydroxide technical. Sampling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8487:2010Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ thấm xuyên Geotextile. Determination of permittivity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1049:1971Thủy tinh. Phân cấp về độ bền hóa học Glass. Chemical resistance. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3798:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorat Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chlorate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |